Chinese to Thai
| 如果那天回,过了几分钟自己关 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ้าคุณย้อนกลับไปวันนั้น, หลังจากนั้นไม่กี่นาทีที่จะปิดตัวเอง | ⏯ | 
| 出租车几分钟就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The taxi came in a few minutes | ⏯ | 
| 打车几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a taxi in a few minutes | ⏯ | 
| 他们自己就走了 🇨🇳 | 🇷🇺 Они уехали сами по себе | ⏯ | 
| 过30分钟过来就好了 🇨🇳 | 🇮🇹 Sarà bello essere qui tra 30 minuti | ⏯ | 
| 他叫的那个人还要20分钟左右才能过来,就等他20分钟就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Người đàn ông gọi sẽ có khoảng 20 phút để đi qua, chỉ cần chờ 20 phút cho anh ta | ⏯ | 
| 很快的,几分钟就好了 🇨🇳 | 🇷🇺 Скоро, несколько минут | ⏯ | 
| 啊,你要稍等15分钟左右,他就过,他就过来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, youll have to wait about 15 minutes, and hell pass, and hell be here | ⏯ | 
| 我可能晚几分钟 🇨🇳 | 🇯🇵 私は数分遅れるかもしれない | ⏯ | 
| 那我们就自己可能刷不了 🇨🇳 | 🇬🇧 Then we may not be able to brush it ourselves | ⏯ | 
| 我过五分钟就下班了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be off work in five minutes | ⏯ | 
| 27分钟就能到吗 🇨🇳 | 🇰🇷 27분 만에 도착할 수 있나요 | ⏯ | 
| 就两分钟 🇨🇳 | 🇷🇺 Всего две минуты | ⏯ | 
| 分钟就到 🇨🇳 | 🇻🇳 Đó là một phút | ⏯ | 
| 车子还有几分钟就到了 🇨🇳 | 🇬🇧 The car is a few minutes away | ⏯ | 
| 30分钟后过来取就可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick it up in 30 minutes | ⏯ | 
| 等一下几分钟,现在钱冲进去了,等几分钟就会到账,就可以打了 🇨🇳 | 🇻🇳 Chờ một vài phút, bây giờ tiền vội vã trong, chờ một vài phút sẽ đến nơi, bạn có thể chơi | ⏯ | 
| 我们自己过去就好了 🇨🇳 | 🇯🇵 自分たちで行けばよかったのに | ⏯ | 
| 放置15分钟就可以了 🇨🇳 | 🇰🇷 그냥 15 분 동안 둡니다 | ⏯ |