| 不是啊  🇨🇳 | 🇭🇰  唔系啊 | ⏯ | 
| 你是哪里人  🇨🇳 | 🇭🇰  你系边度人啊 | ⏯ | 
| 李先生,你是不是在里面拉屎啊  🇨🇳 | 🇭🇰  李生, 你系咪系度屙屎啊 | ⏯ | 
| 没关系啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay | ⏯ | 
| 靓仔你真帅啊  🇨🇳 | 🇭🇰  靚仔你真系靓仔啊 | ⏯ | 
| 怎么联系啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm thế nào để bạn nhận được liên lạc | ⏯ | 
| 哥哥超级啊啊啊啊啊啊!  🇨🇳 | 🇹🇭  哥哥超级啊啊啊啊啊啊 | ⏯ | 
| 但是没有关系啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  But it doesnt matter | ⏯ | 
| 吗  🇨🇳 | 🇭🇰  啊 | ⏯ | 
| 等我回来联系你啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Wait till I get back to contact you | ⏯ | 
| 那我们怎么联系啊  🇨🇳 | 🇵🇹  Então, como entramos em contato | ⏯ | 
| 那你们怎么联系啊  🇨🇳 | 🇬🇧  So how do you get in touch | ⏯ | 
| 不是不是  🇨🇳 | 🇭🇰  唔系唔系 | ⏯ | 
| 你到中国就联系我啊  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn sẽ liên hệ với tôi khi bạn nhận được để Trung Quốc | ⏯ | 
| 那你给我联系方式啊!  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, bạn cung cấp cho tôi thông tin liên lạc | ⏯ | 
| 你打电话联系房东啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  You call the landlord | ⏯ | 
| 滚啊  🇨🇳 | 🇭🇰  滾啊 | ⏯ | 
| 好哇  🇨🇳 | 🇭🇰  好啊 | ⏯ | 
| 冲啊!  🇨🇳 | 🇭🇰  衝啊 | ⏯ |