我喝酒喝多了,有点累 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันเหนื่อยน้อยและเหนื่อย | ⏯ |
这周天天喝酒太累了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im too tired to drink every day this week | ⏯ |
昨天酒喝太多了 🇨🇳 | 🇻🇳 Có quá nhiều uống xâm nhập ngày hôm qua | ⏯ |
我今天喝了很多酒了! 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã có rất nhiều rượu vang ngày hôm nay | ⏯ |
今天喝酒了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันมีเครื่องดื่มวันนี้ | ⏯ |
今天喝了点酒,有点头晕 🇨🇳 | 🇬🇧 I had a drink today and I was a little dizzy | ⏯ |
你喝太多酒了 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณกำลังดื่มมากเกินไป | ⏯ |
算了今天喝了很多酒 🇨🇳 | 🇻🇳 Đếm rất nhiều rượu vang ngày hôm nay | ⏯ |
你今天喝酒喝多了,现在有没有好一点 🇨🇳 | 🇻🇳 Hôm nay bạn đã có rất nhiều đồ uống, nhưng bây giờ bạn không phải bất kỳ tốt hơn | ⏯ |
今天喝酒了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you drink today | ⏯ |
昨天晚上喝了太多酒了 🇨🇳 | 🇻🇳 Đêm qua tôi đã uống quá nhiều | ⏯ |
喝的酒太多了,已经喝醉了 🇨🇳 | 🇰🇷 너무 많은 술을 마셨다 | ⏯ |
酒喝多了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive got too much wine | ⏯ |
喝了很多酒喝醉了 🇨🇳 | 🇹🇭 ฉันเมาและเมา | ⏯ |
我今天喝了点酒,好想去 🇨🇳 | 🇯🇵 今日はワインを飲んだ | ⏯ |
喝太多酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Drink too much wine | ⏯ |
喝酒有点多 🇨🇳 | 🇰🇷 좀 더 마실 수 있어요 | ⏯ |
你今天喝了多少酒啊 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘 얼마나 마셨나요 | ⏯ |
我今晚酒喝多了,走路有点飘 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had too much todrink tonight, Im walking a little | ⏯ |