Chinese to Thai
人多。勤劳。聪明 🇨🇳 | 🇯🇵 人が多い。 勤勉。 利口 | ⏯ |
勤劳的中国人民 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working Chinese people | ⏯ |
勤劳,很勤劳 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm việc chăm chỉ, làm việc chăm chỉ | ⏯ |
中国女孩很勤劳 🇨🇳 | 🇷🇺 Китайские девушки трудолюбивы | ⏯ |
勤劳的人 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working people | ⏯ |
勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 Industrious | ⏯ |
所以我比你勤劳,你比我聪明 🇨🇳 | 🇻🇳 Vì vậy, tôi siêng năng hơn bạn, bạn đang thông minh hơn tôi | ⏯ |
他很勤快,聪明 🇨🇳 | 🇬🇧 He is diligent and clever | ⏯ |
我勤劳 🇨🇳 | 🇯🇵 私は勤勉です | ⏯ |
勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Hard-working | ⏯ |
聪明人 🇨🇳 | 🇬🇧 Wise man | ⏯ |
越南女人很勤劳 🇨🇳 | 🇻🇳 Phụ nữ Việt Nam đang làm việc chăm chỉ | ⏯ |
他很勤劳 🇨🇳 | 🇬🇧 He is very hard-working | ⏯ |
你真勤劳 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณทำงานหนักมาก | ⏯ |
女人勤劳人品就很好 🇨🇳 | 🇬🇧 Women are good at hard-working people | ⏯ |
越南女人,勤劳,漂亮 🇨🇳 | 🇻🇳 Người phụ nữ Việt Nam, làm việc chăm chỉ, đẹp | ⏯ |
中国人,中国人 🇨🇳 | 🇯🇵 中国人、中国人 | ⏯ |
聪明好聪明 🇨🇳 | 🇻🇳 Thông minh, khéo léo | ⏯ |
你是勤劳的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre hard-working | ⏯ |