Chinese to Thai
| 那你可以带一些钻石来中国出售 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can bring some diamonds for sale in China | ⏯ | 
| 可以帮我买东西吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Dapatkah Anda membeli sesuatu untuk saya | ⏯ | 
| 我可以带点这边的东西回国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I bring something back home | ⏯ | 
| 我们可以喝一些东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can we drink something | ⏯ | 
| 中国很多东西可以买 🇨🇳 | 🇻🇳 Trung Quốc đã có rất nhiều điều để mua | ⏯ | 
| 这些东西可以帮你们放到车上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can these things help you put them in the car | ⏯ | 
| 你可带一些中国的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 You can bring some Chinese clothes | ⏯ | 
| 你可以来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come to China | ⏯ | 
| 那你可以带一些拿回状来中国出售 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can bring some take-back form to China for sale | ⏯ | 
| 来中国我可以带你们去玩 🇨🇳 | 🇻🇳 Hãy đến với Trung Quốc tôi có thể đưa bạn để chơi | ⏯ | 
| 你好,可以帮我拿一下东西吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, can you get something for me | ⏯ | 
| 哦,我这东西可以带进去吗 🇨🇳 | 🇯🇵 ああ、この物は入れていい | ⏯ | 
| 下次从中国买点东西带过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiếp theo thời gian tôi mua một cái gì đó từ Trung Quốc và mang lại cho nó | ⏯ | 
| 可以带回中国 🇨🇳 | 🇹🇭 สามารถนำกลับไปที่ประเทศจีนได้ | ⏯ | 
| 买一次东西。但可以是很多东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy something once. But it can be a lot of things | ⏯ | 
| 带这些东西来给我们过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring these things to us | ⏯ | 
| 我再加些东西可以吗 🇨🇳 | 🇯🇵 何か入れていい | ⏯ | 
| 这些东西哪里可以买到 🇨🇳 | 🇬🇧 Where can these things be bought | ⏯ | 
| 带些东西来给我们带过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Bring something to bring us | ⏯ |