Chinese to Thai
就到那个地址下 🇨🇳 | 🇯🇵 その住所の下だ | ⏯ |
这个地址就是哥哥五的那个地址 🇨🇳 | 🇯🇵 この住所は兄5の住所です | ⏯ |
额,你按照地图走就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Vâng, bạn có thể làm theo các bản đồ | ⏯ |
按照之前的价格帮你出吧,你就按照那个数量 🇨🇳 | 🇬🇧 Help you out at the previous price, you just follow that quantity | ⏯ |
就是你手机上那个地址 🇨🇳 | 🇫🇷 Cest ladresse de ton téléphone | ⏯ |
请按照退货地址寄回电池 🇨🇳 | 🇬🇧 Please follow the return address to the battery | ⏯ |
我是要去那个四面佛地址的话,就按照那个你朋友跟你说的 🇨🇳 | 🇹🇭 ถ้าฉันจะไปที่ที่อยู่พระพุทธรูปสี่ด้านที่ฉันจะทำตามเพื่อนคนนั้นบอกคุณ | ⏯ |
你有地址吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You have an address, dont you | ⏯ |
而你按照我的地图走就可以了 🇨🇳 | 🇻🇳 Và bạn có thể làm theo bản đồ của tôi | ⏯ |
按照导航走 🇨🇳 | 🇹🇭 เดินตามทาง | ⏯ |
按照导航走 🇨🇳 | 🇮🇩 Ikuti navigasi | ⏯ |
没事,就按这个走吧,没事了 🇨🇳 | 🇻🇳 Được rồi, chỉ cần bấm cái này, đi thôi. được rồi | ⏯ |
你按照我给你的地址发给我 🇨🇳 | 🇬🇧 You sent it to me at the address I gave you | ⏯ |
地址在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the address | ⏯ |
一个地址 🇨🇳 | 🇬🇧 An address | ⏯ |
加个地址 🇨🇳 | 🇯🇵 住所を追加しますか | ⏯ |
这个地址 🇨🇳 | 🇻🇳 Địa chỉ này | ⏯ |
Hello,地址地址 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, address address | ⏯ |
地址不会错吧 🇨🇳 | 🇷🇺 С адресом все в порядке, не так ли | ⏯ |