Thai to Chinese

How to say เปันไข้สามีก็ไม่ดูแล in Chinese?

丈夫的发烧并不在乎

More translations for เปันไข้สามีก็ไม่ดูแล

More translations for 丈夫的发烧并不在乎

Người chồng không ở nhà  🇻🇳🇨🇳  丈夫不在家
Chồng gửi à  🇻🇳🇨🇳  丈夫发送
สามีสามี  🇹🇭🇨🇳  丈夫 丈夫
Chồng nói nhưng chồng không đến  🇻🇳🇨🇳  丈夫说,但丈夫不来
大丈夫大丈夫  🇯🇵🇨🇳  没事了
丈夫  🇬🇧🇨🇳  federyfire
Người chồng ở nhà  🇻🇳🇨🇳  丈夫在家
Извини но муж бывший приехал скандал пипец  🇷🇺🇨🇳  对不起,我前夫的丈夫来揭发了
丈夫明白,丈夫不强迫妻子  🇻🇳🇨🇳  *
My husband  🇬🇧🇨🇳  我的丈夫
Wat of ur husband  🇬🇧🇨🇳  你的丈夫
Bạn không phải chồng tôi  🇻🇳🇨🇳  你不是我的丈夫
She was looking for her husband  🇬🇧🇨🇳  她在找她的丈夫
Chồng không đi xoá bóp  🇻🇳🇨🇳  丈夫不去擦
Chồng  🇻🇳🇨🇳  丈夫
husband  🇬🇧🇨🇳  丈夫
夫  🇯🇵🇨🇳  丈夫
旦那does  🇯🇵🇨🇳  丈夫
สามี  🇹🇭🇨🇳  丈夫