俺家哪个号是你帮我介绍一下 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณต้องการแนะนำครอบครัวจำนวนใดให้ฉัน | ⏯ |
你帮他们介绍一下 🇨🇳 | 🇹🇭 คุณจะแนะนำพวกเขา | ⏯ |
你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You introduce you | ⏯ |
你知道哪里请人帮我介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where to ask someone to introduce me to me | ⏯ |
介绍一下 🇨🇳 | 🇻🇳 Cho tôi biết về nó | ⏯ |
你介绍一个 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn giới thiệu một | ⏯ |
我会帮你介绍 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you | ⏯ |
我给你介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill introduce you to you | ⏯ |
哪里好玩的介绍一下啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Đâu là niềm vui giới thiệu | ⏯ |
我来向大家介绍一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me introduce you | ⏯ |
帮我介绍一个女孩子 🇨🇳 | 🇻🇳 Giới thiệu tôi với một cô gái | ⏯ |
帮我介绍一个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Giới thiệu tôi với bạn gái | ⏯ |
帮我介绍一个女朋友 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có thể giới thiệu tôi với bạn gái không | ⏯ |
想给大家介绍一下 🇨🇳 | 🇰🇷 여러분을 소개하고 싶습니다 | ⏯ |
让我介绍一下我的家庭 🇨🇳 | 🇬🇧 Let me introduce my family | ⏯ |
我给你介绍一下每个人 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ giới thiệu với mọi người | ⏯ |
介绍下 🇨🇳 | ar عرضت تحت | ⏯ |
你帮我介绍一个女朋友呗 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre going to introduce me to a girlfriend | ⏯ |
你帮我介绍一个女朋友啊 🇨🇳 | 🇷🇺 Ты познакомил меня с девушкой | ⏯ |