多大岁数 🇨🇳 | 🇬🇧 What years | ⏯ |
你的岁数多大 🇨🇳 | 🇯🇵 あなたは何歳ですか | ⏯ |
你多大岁数 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn bao nhiêu tuổi | ⏯ |
你多大岁数了 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you | ⏯ |
你今年多大岁数 🇨🇳 | 🇬🇧 How old are you this year | ⏯ |
大岁数了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im old | ⏯ |
多大岁数?男的还是女的 🇨🇳 | 🇬🇧 How old is it | ⏯ |
同志,你多大岁数了 🇨🇳 | 🇬🇧 Comrade, how old are you | ⏯ |
大多数 🇨🇳 | 🇬🇧 Majority | ⏯ |
大多数 🇨🇳 | 🇬🇧 Most | ⏯ |
多数人在多少岁就结婚了 🇨🇳 | 🇻🇳 Làm thế nào cũ làm hầu hết những người kết hôn | ⏯ |
岁数 🇨🇳 | 🇬🇧 Age | ⏯ |
岁数 🇨🇳 | 🇹🇭 อายุ | ⏯ |
美女请问你多大岁数了 🇨🇳 | 🇻🇳 Bao nhiêu tuổi là bạn, bao nhiêu tuổi là người phụ nữ xinh đẹp | ⏯ |
哒大多数 🇨🇳 | 🇬🇧 the cMost | ⏯ |
大多数人都会同意 🇨🇳 | 🇬🇧 Most people would agree | ⏯ |
一岁多用的问呗 🇨🇳 | 🇬🇧 One-year-old questions | ⏯ |
人们现在大多数都用太阳能做 🇨🇳 | 🇬🇧 Most people now use solar energy | ⏯ |
大多数时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Most of the time | ⏯ |