这个是海鲜粥 🇨🇳 | 🇷🇺 Это каша из морепродуктов | ⏯ |
这个是海鲜么 🇨🇳 | 🇹🇭 อาหารทะเลนี้ | ⏯ |
这个海鲜明星海鲜还有吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có hải sản cho ngôi sao Hải sản này không | ⏯ |
全是海鲜吗 🇨🇳 | 🇯🇵 それはすべての魚介類ですか | ⏯ |
这个是海鲜粥,来一份吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Это каша из морепродуктов, вы можете иметь один | ⏯ |
哪个不是海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 Which is not seafood | ⏯ |
这个海鲜池不隔开吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Không phải là hồ bơi hải sản riêng biệt | ⏯ |
这个是酱油,海鲜酱油 🇨🇳 | 🇯🇵 これは醤油、シーフード醤油です | ⏯ |
吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇷🇺 Хотите есть морепродукты | ⏯ |
有海鲜吗 🇨🇳 | 🇰🇷 해산물이 있으세요 | ⏯ |
吃海鲜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want seafood | ⏯ |
这个海鲜怎么卖 🇨🇳 | 🇹🇭 อาหารทะเลนี้ขายอย่างไร | ⏯ |
加了海鲜是200,不加海鲜是190对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Added seafood is 200, no seafood is 190, right | ⏯ |
刚才那是钓海鲜还是海鲜 🇨🇳 | 🇻🇳 Là hải sản hay hải sản | ⏯ |
这个海鲜池是你们隔的 🇨🇳 | 🇻🇳 Ao hải sản này được ngăn cách bởi bạn | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇯🇵 海鮮 | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇰🇷 생선 | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇬🇧 seafood | ⏯ |
海鲜 🇨🇳 | 🇹🇭 อาหารทะเล | ⏯ |