Chinese to Thai
今天还是明天 🇨🇳 | 🇬🇧 Today or tomorrow | ⏯ |
您今天是退房还是接着住 🇨🇳 | 🇰🇷 오늘 체크 아웃하거나 머물수 있습니까 | ⏯ |
今天是要退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to check out today | ⏯ |
明天退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out tomorrow | ⏯ |
明天退房 🇨🇳 | 🇻🇳 Kiểm tra ngày mai | ⏯ |
今天退房 🇨🇳 | 🇯🇵 今日チェックアウト | ⏯ |
今天退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out today | ⏯ |
今天去还是明天去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn đi ngày hôm nay hoặc ngày mai | ⏯ |
到明天退房是四晚 🇨🇳 | 🇬🇧 Check-out tomorrow is four nights | ⏯ |
你是今天要退房吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you checking out today | ⏯ |
你是今天还是明天回去 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ trở lại ngày hôm nay hoặc ngày mai | ⏯ |
你是今天要还是明天要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want it today or tomorrow | ⏯ |
今天还是明天扔垃圾 🇨🇳 | 🇯🇵 今日はまだ明日ゴミを捨てる | ⏯ |
188就是明天12点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 188 is check-out tomorrow at 12 oclock | ⏯ |
您今天要退房吗?还是要续住 🇨🇳 | 🇷🇺 Хотите проверить сегодня? Или ты хочешь остаться | ⏯ |
我明天退房明天回国 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ kiểm tra ngày mai và tôi sẽ đi về nhà vào ngày mai | ⏯ |
明天还是后天 🇨🇳 | 🇬🇧 Tomorrow or the day after tomorrow | ⏯ |
你是今天放假,还是明天放假 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn có ngày nghỉ ngày hôm nay hoặc ngày mai | ⏯ |
明天几点退房 🇨🇳 | 🇬🇧 Check out at what time tomorrow | ⏯ |