Chinese to Thai
过年 🇨🇳 | 🇬🇧 Spring festival | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇯🇵 春祭りを祝う | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇰🇷 봄 축제 | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇷🇺 Весенний фестиваль | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇭🇰 過年 | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇻🇳 Lễ hội mùa xuân | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇮🇹 Festa primaverile | ⏯ |
过年 🇨🇳 | 🇮🇩 Festival musim semi | ⏯ |
过年前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before the New Year | ⏯ |
过年后 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过几年 🇨🇳 | 🇯🇵 数年後 | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇯🇵 お年月 | ⏯ |
过完年 🇨🇳 | 🇬🇧 After the New Year | ⏯ |
过年好 🇨🇳 | 🇭🇰 過年好 | ⏯ |
过新年 🇨🇳 | 🇰🇷 새해 첫날 | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Celebrate the Spring Festival | ⏯ |
过年了 🇨🇳 | 🇹🇭 เวลาปีใหม่ | ⏯ |
过年过后打 🇨🇳 | 🇻🇳 Sau năm mới | ⏯ |
回去过年,年后再过来 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay trở lại cho năm mới và đi qua trong năm mới | ⏯ |
春节 🇨🇳 | 🇹🇭 เทศกาลฤดูใบไม้ผลิ | ⏯ |